--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tập tành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tập tành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tập tành
+ verb
to train, to be used with, to be accustomed to; to make acquaintance to
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
tập tành
:
to train, to be used with, to be accustomed to; to make acquaintance to
+
chết xác
:
(nói về mức độ làm việc) To deathlàm việc chết xác mà vẫn không đủ ănto work oneself to death without earning enough to eat
+
unapparent
:
không rõ, không lộ ra, kín
+
dropkicker
:
cầu thủ phát bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá)
+
she'll
: